Có 2 kết quả:

心理 tâm lí心裏 tâm lí

1/2

tâm lí [tâm lý]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lẽ chi phối lòng dạ con người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở trong lòng.